-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====âm thanh===== ::acoustical absorption coefficient ::hệ số hấp thụ âm thanh ::acoustical [[...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əˈkustɪk</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->04:46, ngày 18 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
âm thanh
- acoustical absorption coefficient
- hệ số hấp thụ âm thanh
- acoustical component
- linh kiện âm thanh
- acoustical engineering
- kỹ thuật âm thanh
- acoustical frequency
- tần số âm thanh
- acoustical holography
- toàn ảnh âm thanh
- acoustical image
- ảnh âm thanh
- acoustical impedance
- trở kháng âm (thanh)
- acoustical quality
- chất lượng âm thanh
- acoustical reactivity
- hoạt tính âm thanh
- acoustical scintillation
- sự nhấp nháy âm thanh
- acoustical spectrum
- phổ âm thanh
- acoustical thermometer
- nhiệt kế âm thanh
- phase of acoustical vibration
- pha của một dao động âm thanh
Tham khảo chung
- acoustical : National Weather Service
- acoustical : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ