-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Adherence.jpg|200px|Sự dính, sự bám, sự nối khớp]][[Image:Adherence.jpg|200px|Sự dính, sự bám, sự nối khớp]]Dòng 19: Dòng 17: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====sự (dính) bám=====+ =====sự (dính) bám==========sự bám (keo)==========sự bám (keo)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự bám chặt=====+ =====sự bám chặt=====- =====sự dính bám=====+ =====sự dính bám==========sự dính vào==========sự dính vào======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dính=====+ =====dính=====::[[adherence]] [[point]]::[[adherence]] [[point]]::điểm dính::điểm dínhDòng 42: Dòng 40: ::[[speed]] [[of]] [[adherence]]::[[speed]] [[of]] [[adherence]]::tốc độ dính (vào)::tốc độ dính (vào)- =====độ bám dính=====+ =====độ bám dính=====- =====lực bám chặt=====+ =====lực bám chặt=====- =====lực kết dính=====+ =====lực kết dính=====- =====lực dính=====+ =====lực dính=====::[[anchor]] [[by]] [[adherence]]::[[anchor]] [[by]] [[adherence]]::neo nhờ lực dính bám::neo nhờ lực dính bám- =====bám dính=====+ =====bám dính=====- =====sự bám=====+ =====sự bám=====- =====sự bám dính=====+ =====sự bám dính=====- =====sự dính=====+ =====sự dính=====- =====sự gắn kết=====+ =====sự gắn kết=====- =====sự nối khớp=====+ =====sự nối khớp==========sức bám==========sức bám=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adherence adherence] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gia nhập (hội...)=====+ =====gia nhập (hội...)=====- =====sự dính chặt=====+ =====sự dính chặt=====- =====sự tham gia=====+ =====sự tham gia=====- =====sự tôn trọng=====+ =====sự tôn trọng=====- =====tuân thủ=====+ =====tuân thủ=====::[[strict]] [[adherence]] [[to]] [[the]] [[contract]]::[[strict]] [[adherence]] [[to]] [[the]] [[contract]]::sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng::sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adhesion]] , [[cohesion]] , [[attachment]] , [[constancy]] , [[devotion]] , [[faithfulness]] , [[fidelity]] , [[loyalty]] , [[obedience]]08:37, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adhesion , cohesion , attachment , constancy , devotion , faithfulness , fidelity , loyalty , obedience
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ