-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 20: Dòng 20: =====ống thông gió==========ống thông gió==========ống thông hơi==========ống thông hơi=====- + ===Địa chất===+ =====ống thông gió, kênh dẫn không khí=====[[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
ống dẫn khí
Giải thích EN: A pipe or passageway constructed to convey air, as for cooling or heating a room or building, to supply air to a pneumatic device, and so on. Giải thích VN: Đường ống được thiết kế để dẫn khí nhằm làm mát hoặc sưởi ấm một căn phòng hay một tòa nhà, hoặc để cung cấp khí cho các thiết bị dùng khí nén, v.v.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ