• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:54, ngày 3 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====ống thông gió=====
    =====ống thông gió=====
    =====ống thông hơi=====
    =====ống thông hơi=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====ống thông gió, kênh dẫn không khí=====
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Xây dựng

    ống không khí

    Kỹ thuật chung

    ống dẫn gió
    ống dẫn khí

    Giải thích EN: A pipe or passageway constructed to convey air, as for cooling or heating a room or building, to supply air to a pneumatic device, and so on. Giải thích VN: Đường ống được thiết kế để dẫn khí nhằm làm mát hoặc sưởi ấm một căn phòng hay một tòa nhà, hoặc để cung cấp khí cho các thiết bị dùng khí nén, v.v.

    ống dẫn không khí
    box girder used as air duct
    dầm rỗng làm ống dẫn không khí
    exhaust air duct
    ống dẫn không khí xả
    incoming air duct
    ống dẫn không khí hút vào
    spiral-winding air duct
    ống dẫn không khí quấn xoắn
    warm air duct
    ống dẫn không khí nóng
    ống gió
    ống thông gió
    ống thông hơi

    Địa chất

    ống thông gió, kênh dẫn không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X