-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 20: == Y học==== Y học==- + - =====chất kiềm, kiềm=====+ =====chất kiềm, kiềm======= Điện==== Điện==- - =====có tính kiềm=====- =====kiềm tính=====+ =====có tính kiềm=====+ + =====kiềm tính======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====kiềm=====+ =====kiềm=====::[[acid]] [[and]] [[alkali]] [[resistant]] [[mortar]]::[[acid]] [[and]] [[alkali]] [[resistant]] [[mortar]]::vữa chịu được axit và kiềm::vữa chịu được axit và kiềmDòng 96: Dòng 94: ::[[reclamation]] [[of]] saline-alkali [[soils]]::[[reclamation]] [[of]] saline-alkali [[soils]]::sự xử lý đất kiềm mặn::sự xử lý đất kiềm mặn- =====đất muối=====+ =====đất muối======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====chất kiềm=====+ + =====chất kiềm======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 110: Dòng 108: - ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====(pl. alkalis) 1 a any of a class of substances thatliberate hydroxide ions in water, usu. form caustic or corrosivesolutions, turn litmus blue, and have a pH of more than 7, e.g.caustic soda. b any other substance with similar but weakerproperties, e.g. sodium carbonate.=====+ :[[antacid]] , [[caustic soda]] , [[salt]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Chem. any substance thatreacts with or neutralizes hydrogen ions.=====+ - + - =====Alkalimeter n. alkalimetry n.[ME f. med.L,f. Arab.al-kali calcined ashes f. kala fry]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ 09:32, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
kiềm
- acid and alkali resistant mortar
- vữa chịu được axit và kiềm
- alkali albumin
- anbumin kiềm
- alkali earth
- đất kiềm
- alkali liquor
- dung dịch kiềm
- alkali metal
- kim loại kiềm
- alkali reaction
- phản ứng kiềm
- alkali reserve
- dự trữ kiềm
- alkali resistance
- độ chịu kiềm
- alkali resistance
- tính chịu được chất kiềm
- alkali resistance
- tính chịu kiềm
- alkali rock
- đá kiềm
- alkali strength
- độ kiềm
- alkali strength
- nồng độ kiềm
- alkali test
- phép thử (bằng) kiềm
- alkali treating
- sự xử lý bằng kiềm
- alkali wash
- sự rửa bằng kiềm
- alkali wash
- sự xử lý bằng kiềm
- alkali-aggregate reaction
- phản ứng kiềm-cốt liệu
- alkali-earth metal
- kim loại kiềm-thổ
- alkali-granite
- granit kiềm
- alkali-proof
- chịu được chất kiềm
- alkali-resistant lining
- lớp ốp chịu kiềm
- alkali-resistant paint
- sơn chịu được chất kiềm
- alkali-resisting paint
- sơn chống kiềm
- alkali-silica reaction
- phản ứng kiềm-silicat
- alkali-silica reactivity test
- thí nghiệm phản ứng kiềm-silic
- caustic alkali
- kiềm ăn da
- earth alkali
- kiềm thổ
- free alkali
- kiềm tự do
- reclamation of saline-alkali soils
- sự cải tạo đất kiềm mặn
- reclamation of saline-alkali soils
- sự xử lý đất kiềm mặn
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ