• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) phân tích, giải tích=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====giải tích=====
    =====giải tích=====
    Dòng 71: Dòng 74:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=analytical analytical] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=analytical analytical] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=analytical analytical] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=analytical analytical] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸ænə´litikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác analytic

    Như analytic

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) phân tích, giải tích

    Kỹ thuật chung

    giải tích
    analytical function
    hàm giải tích
    analytical function generator
    bộ sinh hàm giải tích
    analytical mechanics
    cơ học giải tích
    analytical method
    phương pháp giải tích
    Analytical Processing Benchmark (usuallyas APB-1) (APB)
    Chuẩn xử lý giải tích (thường gọi là APB-1)
    analytical statics
    tĩnh học giải tích
    phân tích
    analytical chemistry
    hóa học phân tích
    analytical classification system
    hệ thống phân loại phân tích
    analytical engine
    máy phân tích
    analytical graphic
    đồ họa phân tích
    analytical graphics
    đồ họa phân tích
    analytical graphics program
    chương trình đồ họa phân tích
    analytical graphics software
    phần mềm đồ họa phân tích
    analytical method
    phương pháp phân tích
    analytical method of experimental research
    phương pháp phân tích nghiên cứu thực nghiệm
    analytical method of joints
    phương pháp phân tích mối nối
    analytical method of restoration
    phương pháp phục chế bằng phân tích
    analytical scale
    thiết bị cân phân tích
    analytical study (on)
    nghiên cứu phân tích (về)
    analytical ultracentrifuge
    máy siêu ly tâm phân tích
    OLAP (on-line analytical processing)
    sự xử lý phân tích trực tuyến
    on-line analytical processing (OBAP)
    sự xử lý phân tích trực tuyến

    Oxford

    Adj.
    Using analytic methods.
    Philol. using separate wordsinstead of inflections (cf. SYNTHETIC).
    Analytically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X