-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'tætʃmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ə'tætʃmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 20: Dòng 16: =====(kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng==========(kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========cái kèm theo==========cái kèm theo=====Dòng 29: Dòng 28: ''Giải thích VN'': Ví dụ tệp tài liệu hay hình ảnh đính kèm vào thư điện tử.''Giải thích VN'': Ví dụ tệp tài liệu hay hình ảnh đính kèm vào thư điện tử.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=attachment&x=0&y=0 attachment] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=attachment&x=0&y=0 attachment] : semiconductorglossary*[http://foldoc.org/?query=attachment attachment] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=attachment attachment] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====cầu kiện liên kết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====cầu kiện liên kết=====+ =====quyến luyến=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====quyến luyến=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dây buộc==========dây buộc=====Dòng 83: Dòng 75: ::[[integrated]] [[attachment]]::[[integrated]] [[attachment]]::thiết bị phù hợp nhất::thiết bị phù hợp nhất- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phụ kiện (kèm theo một đơn bảo hiểm, một vận đơn ...)==========phụ kiện (kèm theo một đơn bảo hiểm, một vận đơn ...)=====Dòng 105: Dòng 94: =====vật phụ==========vật phụ=====- =====việc bắt giữ=====+ =====việc bắt giữ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fastening; connection, tie, link, bond: The attachment ofthis fitting is too flimsy. William cannot understand how anattachment could have been formed between his wife and hisbrother. 2 attaching, fastening, linking, joining, affixing,fixing, connection: The mode of attachment to the wall is notimmediately apparent.==========Fastening; connection, tie, link, bond: The attachment ofthis fitting is too flimsy. William cannot understand how anattachment could have been formed between his wife and hisbrother. 2 attaching, fastening, linking, joining, affixing,fixing, connection: The mode of attachment to the wall is notimmediately apparent.=====Dòng 115: Dòng 102: =====Adjunct, addition, accessory, device, appliance,extra, accoutrement or US also accouterment, appendage, part;ornament, decoration; Colloq gadget: With this attachment, thefilm is advanced automatically. Attachments are available atextra cost.==========Adjunct, addition, accessory, device, appliance,extra, accoutrement or US also accouterment, appendage, part;ornament, decoration; Colloq gadget: With this attachment, thefilm is advanced automatically. Attachments are available atextra cost.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A thing attached or to be attached, esp. to a machine,device, etc., for a special function.==========A thing attached or to be attached, esp. to a machine,device, etc., for a special function.=====19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phụ tùng
- buffing attachment
- phụ tùng đánh bóng
- cam-milling attachment
- phụ tùng phay cam
- changeable attachment
- phụ tùng thay thế
- close-up attachment
- phụ tùng chụp cận cảnh
- forged wing attachment
- phụ tùng cánh rèn
- milling machine attachment
- phụ tùng máy phay
- portrait attachment
- phụ tùng ảnh
- slide copying attachment
- phụ tùng sao chép phim dương
- taper-turning attachment
- phụ tùng máy tiện côn
Kinh tế
tịch biên
- discharge of an attachment
- giải trừ tịch biên tài sản
- provisional attachment
- sự tịch biên tạm thời
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fastening; connection, tie, link, bond: The attachment ofthis fitting is too flimsy. William cannot understand how anattachment could have been formed between his wife and hisbrother. 2 attaching, fastening, linking, joining, affixing,fixing, connection: The mode of attachment to the wall is notimmediately apparent.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ