-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bæfl</font>'''/==========/'''<font color="red">'bæfl</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: * V_ing : [[baffling]]* V_ing : [[baffling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========mố giảm sức==========mố giảm sức=====- =====vách chắn gió=====+ =====vách chắn gió=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ cản âm==========bộ cản âm=====Dòng 45: Dòng 42: ''Giải thích VN'': Hàng rào ngăn để kiểm tra huặc tấm chắn làm lệnh hướng ánh sáng (tia lửa).''Giải thích VN'': Hàng rào ngăn để kiểm tra huặc tấm chắn làm lệnh hướng ánh sáng (tia lửa).- =====thiết bị tiêu năng=====+ =====thiết bị tiêu năng=====- + === Y học===- == Y học==+ =====lá sách=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====lá sách=====+ =====ngưỡng phân dòng=====- + === Điện lạnh===- == Điện tử & viễn thông==+ =====vách cách âm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====ngưỡng phân dòng=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vách cách âm=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ làm lệch==========bộ làm lệch=====Dòng 138: Dòng 127: ::[[water]] [[baffle]]::[[water]] [[baffle]]::van đổi hướng nước::van đổi hướng nước- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====20:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
rào ngăn, tấm chắn
Giải thích EN: A barrier or obstruction; specific uses include: an artificial obstruction for checking or deflecting light flow.
Giải thích VN: Hàng rào ngăn để kiểm tra huặc tấm chắn làm lệnh hướng ánh sáng (tia lửa).
Kỹ thuật chung
ngăn
- air baffle plate
- tấm vách ngăn không khí
- avalanche baffle
- sự ngăn tuyết lở
- baffle beam
- dầm ngăn
- baffle board
- vách ngăn
- baffle brick
- gạch xây vách ngăn
- baffle plate
- bản ngăn
- baffle plate
- màng ngăn
- baffle plate
- tấm ngăn bụi
- baffle plate
- vách ngăn
- baffle sheet
- vách ngăn
- by-pass baffle
- van ngăn lỗ phun phụ
- cross baffle
- van ngăn chữ thập
- impingement baffle
- màng ngăn va đập
- insulated baffle
- vách (ngăn) cách nhiệt
- longitudinal baffle
- màng ngăn dọc
Oxford
N. (also baffle-plate) a device used to restrain the flow offluid, gas, etc., through an opening, often found in microphonesetc. to regulate the emission of sound.
Baffle-board a deviceto prevent sound from spreading in different directions, esp.round a loudspeaker cone.
Bafflement n. baffling adj.bafflingly adv. [perh. rel. to F bafouer ridicule, OF beffermock]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ