-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Tấmchắn, vách chắn, van bướm, cánh lái dòng=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========mố giảm sức==========mố giảm sức=====Dòng 140: Dòng 143: =====Bafflement n. baffling adj.bafflingly adv. [perh. rel. to F bafouer ridicule, OF beffermock]==========Bafflement n. baffling adj.bafflingly adv. [perh. rel. to F bafouer ridicule, OF beffermock]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]12:54, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
rào ngăn, tấm chắn
Giải thích EN: A barrier or obstruction; specific uses include: an artificial obstruction for checking or deflecting light flow.
Giải thích VN: Hàng rào ngăn để kiểm tra huặc tấm chắn làm lệnh hướng ánh sáng (tia lửa).
Kỹ thuật chung
ngăn
- air baffle plate
- tấm vách ngăn không khí
- avalanche baffle
- sự ngăn tuyết lở
- baffle beam
- dầm ngăn
- baffle board
- vách ngăn
- baffle brick
- gạch xây vách ngăn
- baffle plate
- bản ngăn
- baffle plate
- màng ngăn
- baffle plate
- tấm ngăn bụi
- baffle plate
- vách ngăn
- baffle sheet
- vách ngăn
- by-pass baffle
- van ngăn lỗ phun phụ
- cross baffle
- van ngăn chữ thập
- impingement baffle
- màng ngăn va đập
- insulated baffle
- vách (ngăn) cách nhiệt
- longitudinal baffle
- màng ngăn dọc
Oxford
N. (also baffle-plate) a device used to restrain the flow offluid, gas, etc., through an opening, often found in microphonesetc. to regulate the emission of sound.
Baffle-board a deviceto prevent sound from spreading in different directions, esp.round a loudspeaker cone.
Bafflement n. baffling adj.bafflingly adv. [perh. rel. to F bafouer ridicule, OF beffermock]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ