• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đậu===== =====Hột (cà phê)===== =====(từ lóng) cái đầu===== =====(từ lóng) tiền đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bi:n</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:51, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /bi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đậu
    Hột (cà phê)
    (từ lóng) cái đầu
    (từ lóng) tiền đồng
    not to have a bean
    không một xu dính túi
    not worth a bean
    không đáng một trinh
    to be full of beans
    hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
    every bean has its black
    (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
    to get beans
    (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
    to give somebody beans
    (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
    like beans
    hết sức nhanh, mở hết tốc độ
    a hill of beans
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
    to know how many beans make five
    láu, biết xoay xở
    to know beans
    láu, biết xoay xở
    old bean
    (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ
    to spill the beans

    Xem spill

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vòi phun (khai thác)

    Nguồn khác

    • bean : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đậu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt

    Giải thích EN: A small protruding device used to slow the flow of a liquid from a pipe or a well.

    Giải thích VN: Một chi tiết nhỏ có dạng lồi dùng để giảm tốc độ dòng chảy của một chất lỏng trong ống.

    van điều tiết

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đậu đỏ
    hột (cà phê)

    Nguồn khác

    • bean : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A any kind of leguminous plant with edible usu.kidney-shaped seeds in long pods. b one of these seeds.
    Asimilar seed of coffee and other plants.
    US sl. the head.
    (in pl.; with neg.) US sl. anything at all (doesn't know beansabout it).
    V.tr. US sl. hit on the head.
    Bean curd jellyor paste made from beans, used esp. in Asian cookery. beansprout a sprout of a bean seed, esp. of the mung bean, used asfood. full of beans colloq. lively; in high spirits. not abean Brit. sl. no money. old bean Brit. sl. a friendly formof address, usu. to a man. [OE bean f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X