• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Giấy ghi công việc và vật liệu trong việc xây dựng=====
    =====Giấy ghi công việc và vật liệu trong việc xây dựng=====
    - 
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Đấu thầu===
    ===Đấu thầu===
    =====Bản tiên lượng=====
    =====Bản tiên lượng=====
    -
     
    +
    ::[[An]] [[attachment]] [[to]] [[the]] [[bidding]] [[documents]] [[intended]] [[to]] [[provide]] [[sufficient]] [[information]] [[on]] [[the]] [[quantities]] [[of]] [[works]] [[to]] [[be]] [[performed]] [[to]] [[enable]] [[bids]] [[to]] [[be]] [[prepared]] [[efficiently]] [[and]] [[accurately]]
    -
    ::[[An]] [[attachment]] [[to]] [[the]] [[bidding]] [[documents]] [[intended]] [[to]] [[provide]] [[sufficient]] [[information]] [[on]] [[the]] [[quantities]] [[of]] [[works]] [[to]] [[be]] [[performed]] [[to]] [[enable]] [[bids]] [[to]] [[be]] [[prepared]] [[efficiently]] [[and]] [[accurately]]
    +
    -
     
    +
    ::Là tài liệu đính kèm HSMT nhằm cung cấp đầy đủ các thông tin về khối lượng của công trình cần được thực hiện để nhà thầu chuẩn bị HSDT đầy đủ và chính xác
    ::Là tài liệu đính kèm HSMT nhằm cung cấp đầy đủ các thông tin về khối lượng của công trình cần được thực hiện để nhà thầu chuẩn bị HSDT đầy đủ và chính xác
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bản kê khối lượng=====
    -
    =====bản kê khối lượng=====
    +
    ::[[priced]] [[bill]] [[of]] [[quantities]]
    ::[[priced]] [[bill]] [[of]] [[quantities]]
    ::bản kê khối lượng ghi giá
    ::bản kê khối lượng ghi giá
    -
    =====biểu khối lượng thi công=====
    +
    =====biểu khối lượng thi công=====
    -
     
    +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bản dự trù vật tư=====
    -
     
    +
    =====bản dự trù vật tư (cho một công trình xây dựng)=====
    -
    =====bản dự trù vật tư=====
    +
    =====bảng liệt kê số lượng=====
    -
     
    +
    -
    =====bản dự trù vật tư (cho một công trình xây dựng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bảng liệt kê số lượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bill%20of%20quantities bill of quantities] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bill%20of%20quantities bill of quantities] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    04:46, ngày 15 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy ghi công việc và vật liệu trong việc xây dựng

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Bản tiên lượng
    An attachment to the bidding documents intended to provide sufficient information on the quantities of works to be performed to enable bids to be prepared efficiently and accurately
    Là tài liệu đính kèm HSMT nhằm cung cấp đầy đủ các thông tin về khối lượng của công trình cần được thực hiện để nhà thầu chuẩn bị HSDT đầy đủ và chính xác

    Xây dựng

    bản kê khối lượng
    priced bill of quantities
    bản kê khối lượng ghi giá
    biểu khối lượng thi công

    Kinh tế

    bản dự trù vật tư
    bản dự trù vật tư (cho một công trình xây dựng)
    bảng liệt kê số lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X