-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tínhtừ & phótừ===+ ===Tính từ===- =====Có thiện ý=====+ =====Thực sự, thật sự=====- =====Thànhthật, chân thật=====+ =====Có thiện ý, thành thật, chân thật=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ + ==Chuyên ngành==+ ===Kinh tế========chân thành==========chân thành=====::[[bona fide]] [[action]]::[[bona fide]] [[action]]::hành động chân thành::hành động chân thành- - =====có thiện ý==========có thiện ý=====::[[bona]] [[fide]] [[contract]]::[[bona]] [[fide]] [[contract]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- authentic , authoritative , card-carrying , credible , for real , genuine , good-faith , legitimate , natural , official , original , pure , real , rightful , straight , true to life , unquestionable , veritable , with good faith , actual , good , indubitable , true , undoubted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ