• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Hiện nay (13:14, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    /buʃ/
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 34: Dòng 28:
    =====Đặt ống lót, đặt lót trục=====
    =====Đặt ống lót, đặt lót trục=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ed: [[bushed]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hộp ổ=====
    +
    -
    =====khớp bích (li hợp)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Bạc, ống lót, hộp ổ, khớp bích, lồng bạc=====
    -
    =====ống lót (trục)=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====hộp ổ=====
    -
    =====phễu náp liệu=====
    +
    =====khớp bích (li hợp)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====ống lót (ổ trục)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vỏ màng bọc=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====phễu náp liệu=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bush bush] : Chlorine Online
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====vỏ màng bọc=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====cái lót trục=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bầu dầu=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====bụi cây=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái lót trục=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====kíp mìn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bầu dầu=====
    +
    -
    =====bụi cây=====
    +
    =====đui=====
    -
    =====kíp mìn=====
    +
    =====lồng bạc=====
    -
    =====đui=====
    +
    =====lồng ống lót=====
    -
    =====lồng bạc=====
    +
    =====lót bạc=====
    -
    =====lồng ống lót=====
    +
    =====lót trục=====
    -
    =====lót bạc=====
    +
    =====bạc=====
    -
    =====lót trục=====
    +
    =====bạc lót=====
    -
    =====bạc=====
    +
    =====măng sông=====
    -
    =====bạc lót=====
    +
    =====ổ cắm=====
    -
    =====măng sông=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====ổ cắm=====
    +
    =====ống bọc=====
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống lồng=====
    -
     
    +
    -
    =====ống bọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống lồng=====
    +
    ::[[hexagon]] [[bush]]
    ::[[hexagon]] [[bush]]
    ::ống lồng lục giác
    ::ống lồng lục giác
    -
    =====ống lót=====
    +
    =====ống lót=====
    -
    =====ống lót trục=====
    +
    =====ống lót trục=====
    -
    =====ống vỏ=====
    +
    =====ống vỏ=====
    -
    =====ống xẻ=====
    +
    =====ống xẻ=====
    -
    =====vành=====
    +
    =====vành=====
    =====vỏ=====
    =====vỏ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====ống, ống lót, ống bọc, nút=====
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[backcountry]] , [[backwoods]] , [[boscage]] , [[bramble]] , [[briar]] , [[brush]] , [[chaparral]] , [[creeper]] , [[forest]] , [[hedge]] , [[hinterland]] , [[jungle]] , [[outback]] , [[plant]] , [[scrub]] , [[scrubland]] , [[shrubbery]] , [[the wild]] , [[thicket]] , [[vine]] , [[wilderness]] , [[wildness]] , [[bosch]] , [[branch]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[grove]] , [[league]] , [[shrub]] , [[underwood]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụi cây, bụi rậm
    The bush rừng cây bụi
    Râu rậm, tóc rậm
    Biển hàng rượu, quán rượu
    to beat about the bush

    Xem beat

    good wine needs no bush
    (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
    a bird in the hand is worth two in the bush
    thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng

    Ngoại động từ

    Trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
    Bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây

    Danh từ

    (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
    (quân sự) ống phát hoả

    Ngoại động từ

    Đặt ống lót, đặt lót trục

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bạc, ống lót, hộp ổ, khớp bích, lồng bạc

    Cơ khí & công trình

    hộp ổ
    khớp bích (li hợp)
    ống lót (ổ trục)
    phễu náp liệu

    Hóa học & vật liệu

    vỏ màng bọc

    Xây dựng

    cái lót trục

    Kỹ thuật chung

    bầu dầu
    bụi cây
    kíp mìn
    đui
    lồng bạc
    lồng ống lót
    lót bạc
    lót trục
    bạc
    bạc lót
    măng sông
    ổ cắm
    ống
    ống bọc
    ống lồng
    hexagon bush
    ống lồng lục giác
    ống lót
    ống lót trục
    ống vỏ
    ống xẻ
    vành
    vỏ

    Địa chất

    ống, ống lót, ống bọc, nút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X