• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´ka:stə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ka:stə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thợ đúc=====
    =====Thợ đúc=====
    - 
    =====Bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor)=====
    =====Bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor)=====
    - 
    =====Bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)=====
    =====Bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Ô tô===
    ===Ô tô===
    =====Góc caster(là góc nghiêng về phía trước hoặc phía sau của trục xoay đứng)=====
    =====Góc caster(là góc nghiêng về phía trước hoặc phía sau của trục xoay đứng)=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====bánh lái (ở chân bàn, ghế)=====
    =====bánh lái (ở chân bàn, ghế)=====
    - 
    =====máy rắc=====
    =====máy rắc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bánh đai=====
    =====bánh đai=====
    - 
    =====bánh xe nhỏ=====
    =====bánh xe nhỏ=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[tilt]] [[of]] [[the]] [[kingpins]] [[in]] [[the]] [[front]] [[wheels]] [[of]] [[an]] automobile.the [[tilt]] [[of]] [[the]] [[kingpins]] [[in]] [[the]] [[front]] [[wheels]] [[of]] [[an]] automobile.2. [[a]] [[wheel]] [[that]] [[turns]] [[on]] [[a]] [[swivel]] [[at]] [[right]] [[angles]] [[to]] [[its]] [[axis]], [[placed]] [[on]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[refrigerators]], [[heavy]] [[furniture]], [[carts]], [[and]] [[so]] [[on]], [[to]] [[provide]] [[support]] [[and]] [[maneuverability]].a [[wheel]] [[that]] [[turns]] [[on]] [[a]] [[swivel]] [[at]] [[right]] [[angles]] [[to]] [[its]] [[axis]], [[placed]] [[on]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[refrigerators]], [[heavy]] [[furniture]], [[carts]], [[and]] [[so]] [[on]], [[to]] [[provide]] [[support]] [[and]] [[maneuverability]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[tilt]] [[of]] [[the]] [[kingpins]] [[in]] [[the]] [[front]] [[wheels]] [[of]] [[an]] automobile.the [[tilt]] [[of]] [[the]] [[kingpins]] [[in]] [[the]] [[front]] [[wheels]] [[of]] [[an]] automobile.2. [[a]] [[wheel]] [[that]] [[turns]] [[on]] [[a]] [[swivel]] [[at]] [[right]] [[angles]] [[to]] [[its]] [[axis]], [[placed]] [[on]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[refrigerators]], [[heavy]] [[furniture]], [[carts]], [[and]] [[so]] [[on]], [[to]] [[provide]] [[support]] [[and]] [[maneuverability]].a [[wheel]] [[that]] [[turns]] [[on]] [[a]] [[swivel]] [[at]] [[right]] [[angles]] [[to]] [[its]] [[axis]], [[placed]] [[on]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[refrigerators]], [[heavy]] [[furniture]], [[carts]], [[and]] [[so]] [[on]], [[to]] [[provide]] [[support]] [[and]] [[maneuverability]].
    - 
    ''Giải thích VN'': 1. Độ vênh của các chốt chính trong bánh trước của xe. 2. Bánh xe quay quanh khớp tại vị trí vuông góc với trục, được đặt ở chân đế của tủ lạnh, các vật dụng nặng, xe đẩy, v.v để hỗ trợ.
    ''Giải thích VN'': 1. Độ vênh của các chốt chính trong bánh trước của xe. 2. Bánh xe quay quanh khớp tại vị trí vuông góc với trục, được đặt ở chân đế của tủ lạnh, các vật dụng nặng, xe đẩy, v.v để hỗ trợ.
    - 
    =====bánh xe răng=====
    =====bánh xe răng=====
    - 
    =====bệ đỡ=====
    =====bệ đỡ=====
    - 
    =====con lăn=====
    =====con lăn=====
    - 
    =====công nhân đúc=====
    =====công nhân đúc=====
    - 
    =====máng rót đúc chữ=====
    =====máng rót đúc chữ=====
    - 
    =====puli=====
    =====puli=====
    - 
    =====puli dẫn hướng=====
    =====puli dẫn hướng=====
    - 
    =====thiết bị đúc=====
    =====thiết bị đúc=====
    ::[[continuous]] [[caster]]
    ::[[continuous]] [[caster]]
    Dòng 49: Dòng 29:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====bình giấm ớt=====
    =====bình giấm ớt=====
    - 
    =====bình muối tiêu=====
    =====bình muối tiêu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=caster caster] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Var. of CASTOR(1).=====
     
    - 
    -
    =====A person who casts.=====
     
    - 
    -
    =====A machine forcasting type.=====
     
    [[Thể_loại:Ô tô]]
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    10:53, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /´ka:stə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ đúc
    Bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor)
    Bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Góc caster(là góc nghiêng về phía trước hoặc phía sau của trục xoay đứng)

    Cơ khí & công trình

    bánh lái (ở chân bàn, ghế)
    máy rắc

    Kỹ thuật chung

    bánh đai
    bánh xe nhỏ

    Giải thích EN: 1. the tilt of the kingpins in the front wheels of an automobile.the tilt of the kingpins in the front wheels of an automobile.2. a wheel that turns on a swivel at right angles to its axis, placed on the bottom of refrigerators, heavy furniture, carts, and so on, to provide support and maneuverability.a wheel that turns on a swivel at right angles to its axis, placed on the bottom of refrigerators, heavy furniture, carts, and so on, to provide support and maneuverability. Giải thích VN: 1. Độ vênh của các chốt chính trong bánh trước của xe. 2. Bánh xe quay quanh khớp tại vị trí vuông góc với trục, được đặt ở chân đế của tủ lạnh, các vật dụng nặng, xe đẩy, v.v để hỗ trợ.

    bánh xe răng
    bệ đỡ
    con lăn
    công nhân đúc
    máng rót đúc chữ
    puli
    puli dẫn hướng
    thiết bị đúc
    continuous caster
    thiết bị đúc liên tục
    trục lăn

    Kinh tế

    bình giấm ớt
    bình muối tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X