• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây tuyết tùng===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyê...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'si:də</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    03:16, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /'si:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây tuyết tùng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cây bách hương
    gỗ tuyết tùng

    Giải thích EN: Any of several woods of the genus Cedrus that are characterized by a yellow color, fragrant odor, and durability; used for construction and furniture.

    Giải thích VN: Một vài loại gỗ của cây thuộc họ Cedrus. Chúng có mùi thơm, màu vàng, rất bền và được dùng trong xây dựng và làm đồ nội thất.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cadrus
    cây tuyết tùng

    Nguồn khác

    • cedar : Chlorine Online

    Oxford

    N.

    Any spreading evergreen conifer of the genus Cedrus,bearing tufts of small needles and cones of papery scales.
    Any of various similar conifers yielding timber.
    (in fullcedar wood) the fragrant durable wood of any cedar tree.
    Cedarn adj. poet. [ME f. OF cedre f. L cedrus f. Gk kedros]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X