• (Khác biệt giữa các bản)
    (Fire in the Hole !!!)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Gà con; giò=====
    +
    =====Con gà=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====gà=====
    =====gà=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====gà con=====
    +
    =====KFC, Lotteria, Jolibee, BBQ Chicken, Thả vườn, Xối mỡ, Đi bộ ....=====
    =====gà giò=====
    =====gà giò=====
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[chickenhearted]] , [[craven]] , [[dastardly]] , [[faint-hearted]] , [[lily-livered]] , [[pusillanimous]] , [[unmanly]]
    :[[chickenhearted]] , [[craven]] , [[dastardly]] , [[faint-hearted]] , [[lily-livered]] , [[pusillanimous]] , [[unmanly]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    10:30, ngày 1 tháng 4 năm 2009

    /ˈtʃɪkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con gà

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Kinh tế

    KFC, Lotteria, Jolibee, BBQ Chicken, Thả vườn, Xối mỡ, Đi bộ ....
    gà giò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X