• Revision as of 14:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈtʃɪkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà con; gà giò

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Kinh tế

    gà con
    gà giò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X