• (Khác biệt giữa các bản)
    (.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    =====/'''v. <font color="red">kəˈmyun ;</font> n. <font color="red">ˈkɒmyun</font>'''/=====
    =====/'''v. <font color="red">kəˈmyun ;</font> n. <font color="red">ˈkɒmyun</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 8:
    ::[[the]] [[Commune]] [[of]] [[Paris]]
    ::[[the]] [[Commune]] [[of]] [[Paris]]
    ::công xã Pa-ri
    ::công xã Pa-ri
    -
    =====Nội động từ=====
    +
    ===Nội động từ===
    =====Đàm luận; nói chuyện thân mật=====
    =====Đàm luận; nói chuyện thân mật=====
    ::[[friends]] [[commune]] [[together]]
    ::[[friends]] [[commune]] [[together]]
    Dòng 25: Dòng 24:
    *Ved: [[communed]]
    *Ved: [[communed]]
    *Ving: [[communing]]
    *Ving: [[communing]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    05:18, ngày 28 tháng 2 năm 2011

    /v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công xã
    the Commune of Paris
    công xã Pa-ri

    Nội động từ

    Đàm luận; nói chuyện thân mật
    friends commune together
    bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
    Gần gũi, thân thiết, cảm thông
    to commune with nature
    gần gũi với thiên nhiên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
    to commune with oneself
    trầm ngâm
    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X