-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kræk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:16, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N., v., & adj.
A a sudden sharp or explosive noise (thecrack of a whip; a rifle crack). b (in a voice) a suddenharshness or change in pitch.
A a narrow opening formed by a break (entered througha crack in the wall). b a partial fracture, with the partsstill joined (the teacup has a crack in it). c a chink (lookedthrough the crack formed by the door; a crack of light).
Sl. a potent hard crystalline form of cocaine brokeninto small pieces and inhaled or smoked for its stimulatingeffect.
Tr. & intr. break without a complete separationof the parts (cracked the window; the cup cracked on hitting thefloor).
Tr.colloq. hit sharply or hard (cracked her head on the ceiling).9 tr. Chem. decompose (heavy oils) by heat and pressure with orwithout a catalyst to produce lighter hydrocarbons (such aspetrol).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ