• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:03, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)=====
    =====(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Disadvantageous, harmful, injurious, hurtful, damaging,deleterious, destructive, prejudicial, adverse, unfavourable,inimical, pernicious: I know nothing detrimental about eitherone of them.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Harmful; causing loss.=====
     
    -
    =====Detrimentally adv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[adverse]] , [[bad]] , [[baleful]] , [[deleterious]] , [[destructive]] , [[disturbing]] , [[evil]] , [[harmful]] , [[hurtful]] , [[ill]] , [[inimical]] , [[injurious]] , [[mischievous]] , [[negative]] , [[nocuous]] , [[pernicious]] , [[prejudicial]] , [[unfavorable]] , [[baneful]] , [[damaging]] , [[malefic]] , [[malignant]] , [[noisome]] , [[offensive]] , [[toxic]] , [[unwholesome]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detrimental detrimental] : Corporateinformation
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detrimental detrimental] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[advantageous]] , [[assisting]] , [[beneficial]] , [[helpful]] , [[profitable]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /,detri'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho

    Danh từ

    (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X