• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====đã kéo=====
    +
    =====đã kéo=====
    =====đã rút=====
    =====đã rút=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drawn drawn] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[fraught]] , [[haggard]] , [[harassed]] , [[harrowed]] , [[peaked]] , [[pinched]] , [[sapped]] , [[starved]] , [[strained]] , [[stressed]] , [[taut]] , [[thin]] , [[tired]] , [[worn]] , [[cadaverous]] , [[emaciated]] , [[gaunt]] , [[shrunken]] , [[skeletal]] , [[careworn]] , [[hollow-eyed]] , [[wan]] , [[fatigued]] , [[tense]]
    -
    =====Haggard, worn out, tired, fatigued, strained, pinched,tense, exhausted: Sidonia looks a bit drawn after her ordeal.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Past part. of DRAW.=====
    +
    :[[relaxed]] , [[unstressed]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Looking strained from fear,anxiety, or pain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of butter) melted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a position inchess etc.) that will result in a draw if both players make thebest moves available.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /[drɔ:n]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn rầu, u sầu

    Động tính từ quá khứ của .draw

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã kéo
    đã rút

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    relaxed , unstressed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X