• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====dụng cụ chỉnh=====
    +
    =====dụng cụ chỉnh=====
    -
    =====dụng cụ sửa=====
    +
    =====dụng cụ sửa=====
    ::[[grinding]] [[wheel]] [[dresser]]
    ::[[grinding]] [[wheel]] [[dresser]]
    ::dụng cụ sửa bánh mài
    ::dụng cụ sửa bánh mài
    Dòng 44: Dòng 42:
    ::[[wheel]] [[dresser]]
    ::[[wheel]] [[dresser]]
    ::dụng cụ sửa đá mài
    ::dụng cụ sửa đá mài
    -
    =====máy làm giàu=====
    +
    =====máy làm giàu=====
    -
    =====máy mài sắc=====
    +
    =====máy mài sắc=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tool]] [[used]] [[for]] [[sharpening]] [[machinery]] [[parts]] [[so]] [[that]] [[they]] [[may]] [[be]] [[reused]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tool]] [[used]] [[for]] [[sharpening]] [[machinery]] [[parts]] [[so]] [[that]] [[they]] [[may]] [[be]] [[reused]].
    Dòng 52: Dòng 50:
    ''Giải thích VN'': Một công cụ dùng để mài sắc cạnh các phần của máy móc làm cho chúng có thể tái sử dụng.
    ''Giải thích VN'': Một công cụ dùng để mài sắc cạnh các phần của máy móc làm cho chúng có thể tái sử dụng.
    -
    =====máy nắn=====
    +
    =====máy nắn=====
    =====máy tuyển khoáng=====
    =====máy tuyển khoáng=====
    Dòng 58: Dòng 56:
    =====chạn bát đĩa=====
    =====chạn bát đĩa=====
    -
     
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dresser dresser] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dresser dresser] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dresser dresser] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +
    :[[bureau]] , [[cabinet]] , [[chiffonier]] , [[closet]] , [[highboy]] , [[wardrobe]] , [[chest]] , [[chest of drawers]] , [[commode]] , [[cupboard]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    09:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạn bát đĩa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table
    Người bày biện mặt hàng
    Người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
    Thợ hồ vải; thợ (thuộc) da
    Người tỉa cây
    (y học) người phụ mổ
    (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo cho diễn viên
    Người giữ trang phục
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ chỉnh
    dụng cụ sửa
    grinding wheel dresser
    dụng cụ sửa bánh mài
    wheel dresser
    dụng cụ sửa bàn xoay
    wheel dresser
    dụng cụ sửa bánh mài
    wheel dresser
    dụng cụ sửa đá mài
    máy làm giàu
    máy mài sắc

    Giải thích EN: A tool used for sharpening machinery parts so that they may be reused.

    Giải thích VN: Một công cụ dùng để mài sắc cạnh các phần của máy móc làm cho chúng có thể tái sử dụng.

    máy nắn
    máy tuyển khoáng

    Xây dựng

    chạn bát đĩa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X