-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'feisiɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'feisiɳ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: =====(quân sự), ( số nhiều) động tác quay==========(quân sự), ( số nhiều) động tác quay=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========lớp ống ngoài==========lớp ống ngoài=====- =====sự phủ mặt=====+ =====sự phủ mặt=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lớp lát mặt==========lớp lát mặt=====Dòng 55: Dòng 49: ''Giải thích VN'': Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.''Giải thích VN'': Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.- =====việc học ngoài=====+ =====việc học ngoài=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lớp áo bọc==========lớp áo bọc=====Dòng 90: Dòng 82: ::[[facing]] [[pages]]::[[facing]] [[pages]]::các trang đối diện::các trang đối diện- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự lột ra từ bên sườn==========sự lột ra từ bên sườn==========sự phủ mặt==========sự phủ mặt=====- =====sự tráng lên mặt=====+ =====sự tráng lên mặt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=facing facing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=facing facing] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fa‡ade, front, cladding, surface, overlay, skin; coating:The houses all have a colourful stucco facing.==========Fa‡ade, front, cladding, surface, overlay, skin; coating:The houses all have a colourful stucco facing.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a layer of material covering part of a garment etc. forcontrast or strength. b (in pl.) the cuffs, collar, etc., of amilitary jacket.==========A a layer of material covering part of a garment etc. forcontrast or strength. b (in pl.) the cuffs, collar, etc., of amilitary jacket.==========An outer layer covering the surface of awall etc.==========An outer layer covering the surface of awall etc.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]18:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
vật liệu ốp
Giải thích EN: An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.
Giải thích VN: Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.
Kỹ thuật chung
lớp ốp
Giải thích EN: An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.
Giải thích VN: Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.
lớp tráng
Giải thích EN: An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.
Giải thích VN: Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.
tráng
- decorative facing
- lớp ốp trang trí
- diamond-shaped relief facing
- trang trí (như) kim cương
- diamond-shaped relief facing
- trang trí sáng lóng lánh
- facing pages
- các trang đối diện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ