• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'feðə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:06, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'feðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lông vũ, lông chim
    Bộ lông
    Chim muông săn bắn
    fur and feather
    muông thú săn bắn
    Cánh tên bằng lông
    Lông cài trên mũ, ngù
    Túm tóc dựng ngược (trên đầu)
    Vật rất nhẹ
    you could have knocked him down with a feather
    bạn chạm nhẹ một cái cũng đủ cho hắn ngã
    Chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)
    Sự chèo là mặt nước

    Ngoại động từ

    Trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
    to feather an arrow
    cắm lông vào đuôi tên
    Bắn rụng lông (như) g không chết
    Quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước

    Nội động từ

    Mọc lông; phủ đầy lông
    Nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn như lông
    Chèo là mặt nước
    (nói về chó săn) rung người và đuôi để đánh hơi

    Cấu trúc từ

    birds of a feather flock together

    Xem bird

    to crop someone's feathers
    làm nhục ai; chỉnh ai
    a feather in one's cap
    niềm tự hào
    in high (full) feather
    phấn khởi, hớn hở
    to show the white feather
    tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi
    to smooth sb's ruffled feathers
    làm cho ai nguôi giận
    to feather one's nest
    thu vén cho bản thân; làm giàu

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chốt lăng trụ
    feather tongue
    chốt lăng trụ (gỗ)
    đường gờ ghép

    Giải thích EN: A thin strip of wood used to join the edges of two adjacent butted boards.

    Giải thích VN: Sử dụng thanh gỗ mỏng để nối gờ của hai tấm ván ghép gần nhau.

    mộng rìa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gờ
    màng bọt mờ
    màng mờ
    mộng
    feather edge
    lưỡi cắt mỏng
    feather edge
    mép cắt vát mỏng
    feather edge
    mép mộng
    feather edge board
    ván cắt vát mỏng ở mép
    mũi nhọn
    phần nhô
    sườn
    sườn tăng cứng
    then lăng trụ
    then bằng
    then dẫn hướng
    feather key
    then dẫn (hướng)
    then trượt
    key and feather
    then và then trượt

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any of the appendages growing from a bird'sskin, with a horny hollow stem and fine strands.
    One or moreof these as decoration etc.
    (collect.) a plumage. bgame-birds.
    V.
    Tr. cover or line with feathers.
    Tr.Rowing turn (an oar) so that it passes through the air edgeways.3 tr. Aeron. & Naut. a cause (the propeller blades) to rotatein such a way as to lessen the air or water resistance. b varythe angle of incidence of (helicopter blades).
    Intr. float,move, or wave like feathers.
    Feathered adj. (also in comb.). featherless adj.feathery adj. featheriness n. [OE fether, gefithrian, f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X