• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:49, ngày 30 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====Hay cựa quậy=====
    =====Hay cựa quậy=====

    Hiện nay

    /´fidʒiti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay cựa quậy
    Bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    quiet , relaxed , restful , resting , still , unmoving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X