• (Khác biệt giữa các bản)
    (tien tri)
    Hiện nay (03:00, ngày 20 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Báo trước, điềm (gở...)=====
    =====Báo trước, điềm (gở...)=====
    -
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri, lieu truoc=====
    +
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri, liệu trước=====
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[fortune]] , [[good omen]] , [[luck]] , [[providence]]
    :[[fortune]] , [[good omen]] , [[luck]] , [[providence]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /fɔ:´boudiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự báo trước, điềm
    Sự có linh tính (về một điềm gở)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán

    Tính từ

    Báo trước, điềm (gở...)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri, liệu trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X