-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 39: Dòng 39: =====phạm vi ảnh hưởng==========phạm vi ảnh hưởng=====+ ===Địa chất===+ =====sự rơi, sự tới =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(y học) tỷ lệ mắc mới hàng năm (bệnh gì),khác prevalence: tỷ lệ mắc nói chung(bệnh)
- a low incidence of tuberculosis
- tỷ lệ mắc mới của bệnh lao thấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- frequency , rate , degree , number , extent , percentage , proportion , measure , scope , commonness , prevalence , tendency , trend , drift
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ