-
Thông dụng
Danh từ
Phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động
=====(y học) tỷ lệ mắc mới hàng năm (bệnh gì),
khác prevalence: tỷ lệ mắc nói chung(bệnh)=====
- a low incidence of tuberculosis
- tỷ lệ mắc mới của bệnh lao thấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- frequency , rate , degree , number , extent , percentage , proportion , measure , scope , commonness , prevalence , tendency , trend , drift
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ