• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====cấu tử=====
    =====cấu tử=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ phận=====
    +
    =====bộ phận=====
    -
    =====chất độn=====
    +
    =====chất độn=====
    -
    =====hợp phần=====
    +
    =====hợp phần=====
    -
    =====thành phần=====
    +
    =====thành phần=====
    ::[[ingredient]] [[feed]] [[pump]] ([[ice]]mix)
    ::[[ingredient]] [[feed]] [[pump]] ([[ice]]mix)
    ::bơm trộn thành phần hỗn hợp (kem)
    ::bơm trộn thành phần hỗn hợp (kem)
    Dòng 28: Dòng 26:
    ::non-explosive [[ingredient]]
    ::non-explosive [[ingredient]]
    ::thành phần không nổ
    ::thành phần không nổ
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ingredient ingredient] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cấu thành=====
    +
    =====cấu thành=====
    -
    =====thành phần=====
    +
    =====thành phần=====
    ::[[food]] [[ingredient]]
    ::[[food]] [[ingredient]]
    ::thành phần của thực phẩm
    ::thành phần của thực phẩm
    Dòng 40: Dòng 36:
    ::[[soluble]] [[ingredient]]
    ::[[soluble]] [[ingredient]]
    ::thành phần hòa tan
    ::thành phần hòa tan
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ingredient ingredient] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[additive]] , [[constituent]] , [[element]] , [[factor]] , [[fixing]] , [[fundamental]] , [[innards]] , [[integral]] , [[integrant]] , [[making]] , [[part]] , [[part and parcel]] , [[piece]] , [[building block]] , [[component]] , [[detail]] , [[essence]] , [[item]] , [[substance]]
    -
    =====Constituent, element, part, component, factor; (pl.)makings: Humour is a necessary ingredient in any workingrelationship.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[whole]]
    -
    =====A component part or element in a recipe, mixture, orcombination. [ME f. L ingredi ingress- enter (as IN-(2), gradistep)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    13:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in'gri:diәnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần hợp thành, thành phần

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cấu tử

    Kỹ thuật chung

    bộ phận
    chất độn
    hợp phần
    thành phần
    ingredient feed pump (icemix)
    bơm trộn thành phần hỗn hợp (kem)
    ingredient of concrete
    thành phần bê tông
    latex ingredient
    thành phần latec
    non-explosive ingredient
    thành phần không nổ

    Kinh tế

    cấu thành
    thành phần
    food ingredient
    thành phần của thực phẩm
    nutritional ingredient
    thành phần dinh dưỡng
    soluble ingredient
    thành phần hòa tan

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X