• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">lick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">lick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">lik</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:31, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /lik/

    Thông dụng

    Danh từ

    mot mau nho cua ban nhac maf trong do no' dc choi tren dan ghita

    Sự liếm, cú liếm
    (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực
    to put in one's best licks
    hết sức cố gắng, nỗ lực
    (từ lóng) tốc độ đi
    at full lick
    hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng
    Bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú (thường) đến liếm muối ( (cũng) salt lick))

    Động từ

    Liếm
    Lướt qua, đốt trụi
    the flames licked the dry grass
    ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô
    (từ lóng) đánh; được, thắng
    (từ lóng) đi, đi hối hả
    to go as fast (hard) as one could lick
    đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng
    (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của...
    well that licks me
    chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi

    Cấu trúc từ

    a lick and a promise
    sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
    to lick creation
    vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp
    to lick the dust
    bị đánh gục, bị đánh bại
    to lick one's lips
    Xem lip
    to lick one's wounds
    lấy lại sức, phục hồi sức khoẻ
    to lick into shape
    Xem shape
    to lick sb's arse
    to lick sb's boots
    to lick someone's shoes
    liếm gót ai

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. & intr.
    Tr. pass the tongue over, esp. totaste, moisten, or (of animals) clean.
    Tr. bring into aspecified condition or position by licking (licked it all up;licked it clean).
    A tr. (of a flame, waves, etc.) touch; playlightly over. b intr. move gently or caressingly.
    Colloq. adefeat, excel. b surpass the comprehension of (has got melicked).
    Colloq. thrash.
    N.
    An act of licking with thetongue.
    = salt-lick.
    Colloq. a fast pace (at a lick; atfull lick).
    Colloq. a a small amount, quick treatment with(foll. by of: a lick of paint). b a quick wash.
    A smart blowwith a stick etc.
    Showones satisfaction. lick ones wounds be in retirement afterdefeat.
    Licker n. (also in comb.). [OE liccian f. WG]

    Tham khảo chung

    • lick : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X