-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 99: Dòng 99: ::máy đặt vì chống lò::máy đặt vì chống lò=====vỏ chống==========vỏ chống=====+ ===Địa chất===+ ===== sự đo đạc ở mỏ, lớp lót, lớp phủ, vì chống, sự chống lò=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp lót
Giải thích EN: A layer of material set on the inner side of something, as reinforcement or decoration. Giải thích VN: Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.
sự tạo đường
Giải thích EN: The process of marking a surface with lines. Giải thích VN: Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ