• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (19:36, ngày 7 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">/'mitigeit/</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mitigeit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    Hiện nay

    /'mitigeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
    to mitigate a punishment
    giảm nhẹ sự trừng phạt
    to mitigate one's anger
    bớt giận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X