-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nối mạng===== ::APPN (advancepeer-to-peer networking) ::sự nối mạng ngan...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈnɛtˌwɜrkɪŋ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- == Toán & tin ==== Toán & tin ==05:51, ngày 4 tháng 2 năm 2008
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
nối mạng
- APPN (advancepeer-to-peer networking)
- sự nối mạng ngang hàng cải tiến
- BNU (basicnetworking utilities)
- các tiện ích nối mạng cơ bản
- job networking
- sự nối mạng công việc
- LEN (low-entry networking)
- sự nối mạng đầu vào thấp
- low-entry networking (LEN)
- sự nối mạng đầu vào thấp
- peer-to-peer networking
- sự nối mạng cùng mức
- peer-to-peer networking
- sự nối mạng ngang hàng
- vines (virtualnetworking system)
- hệ thống nối mạng ảo
- virtual networking system
- hệ thống nối mạng ảo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hoạt động mạng lưới
Giải thích EN: In popular use, the practice of sharing information, advice, and services among various individuals.
Giải thích VN: Theo nghĩa rộng, đó là việc chia sẻ thông tin, tư vấn và dịch vụ giữa nhiều cá nhân.
sự nối mạng
- APPN (advancepeer-to-peer networking)
- sự nối mạng ngang hàng cải tiến
- job networking
- sự nối mạng công việc
- LEN (low-entry networking)
- sự nối mạng đầu vào thấp
- low-entry networking (LEN)
- sự nối mạng đầu vào thấp
- peer-to-peer networking
- sự nối mạng cùng mức
- peer-to-peer networking
- sự nối mạng ngang hàng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ