-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pʌb'lɪsətɪ </font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">pʌb'lɪsətɪ </font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: =====Sự quảng cáo, sự rao hàng==========Sự quảng cáo, sự rao hàng=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========hoạt động quảng cáo==========hoạt động quảng cáo=====Dòng 64: Dòng 62: ::[[spate]] [[of]] [[publicity]]::[[spate]] [[of]] [[publicity]]::sự trương quảng cáo::sự trương quảng cáo- =====sự quảng cáo trên báo chí=====+ =====sự quảng cáo trên báo chí=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=publicity publicity] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=publicity publicity] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the professional exploitation of a product, company,person, etc., by advertising or popularizing. b material orinformation used for this.==========A the professional exploitation of a product, company,person, etc., by advertising or popularizing. b material orinformation used for this.==========Public exposure; notoriety.==========Public exposure; notoriety.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]17:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
quảng cáo
- advance publicity
- quảng cáo nhử mồi
- consumer loyalty oriented publicity
- quảng cáo để giữ sự trung thành của khách hàng
- counter-productive publicity
- sự quảng cáo bị phản tác dụng
- impact of a publicity campaign
- tác động của một chiến dịch quảng cáo
- mobile publicity
- sự quảng cáo lưu động
- promotion and publicity
- cổ động và quảng cáo
- publicity agency
- hãng quảng cáo
- publicity agent
- người làm quảng cáo
- publicity agent
- người, đại lý quảng cáo
- publicity agent
- nhân viên đại lý quảng cáo
- publicity bureau
- văn phòng quảng cáo
- publicity campaign
- chiến dịch quảng cáo
- publicity department
- phòng quảng cáo
- publicity director
- giám đốc quảng cáo
- publicity expenses
- chi phí quảng cáo
- publicity man
- nhà quảng cáo
- publicity manager
- giám đốc quảng cáo
- publicity material
- đồ dùng quảng cáo
- publicity stunt
- trò quảng cáo
- spate of publicity
- sự trương quảng cáo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ