• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)=====
    =====Tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)=====
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vách giữ=====
    -
    =====vách giữ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=retaining%20wall retaining wall] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====công trình hồ bờ=====
    -
    =====công trình hồ bờ=====
    +
    =====tường giữ=====
    -
     
    +
    -
    =====tường giữ=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[wall]] [[built]] [[to]] [[hold]] [[in]] [[place]] [[a]] [[mass]] [[of]] [[earth]], [[often]] [[at]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[terrace]] [[or]] [[excavation]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[wall]] [[built]] [[to]] [[hold]] [[in]] [[place]] [[a]] [[mass]] [[of]] [[earth]], [[often]] [[at]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[terrace]] [[or]] [[excavation]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một tường được xây để giữ các khối đất đá, thường ở rìa một sân thượng hay một hố đào.
    ''Giải thích VN'': Một tường được xây để giữ các khối đất đá, thường ở rìa một sân thượng hay một hố đào.
    ::[[anchoring]] [[retaining]] [[wall]]
    ::[[anchoring]] [[retaining]] [[wall]]
    Dòng 29: Dòng 14:
    ::móng tường giữ nước
    ::móng tường giữ nước
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tường chắn=====
    -
    =====tường chắn=====
    +
    ::[[anchored]] [[retaining]] [[wall]]
    ::[[anchored]] [[retaining]] [[wall]]
    ::tường chắn đất được neo
    ::tường chắn đất được neo
    Dòng 97: Dòng 81:
    ::[[tied]] [[retaining]] [[wall]]
    ::[[tied]] [[retaining]] [[wall]]
    ::tường chắn đất được neo
    ::tường chắn đất được neo
    -
    =====tường chắn đất=====
    +
    =====tường chắn đất=====
    ::[[anchored]] [[retaining]] [[wall]]
    ::[[anchored]] [[retaining]] [[wall]]
    ::tường chắn đất được neo
    ::tường chắn đất được neo
    Dòng 138: Dòng 122:
    ::[[tied]] [[retaining]] [[wall]]
    ::[[tied]] [[retaining]] [[wall]]
    ::tường chắn đất được neo
    ::tường chắn đất được neo
    -
    =====tường đỡ=====
    +
    =====tường đỡ=====
    -
     
    +
    =====tường hồi=====
    =====tường hồi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    09:25, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)

    Hóa học & vật liệu

    vách giữ

    Xây dựng

    công trình hồ bờ
    tường giữ

    Giải thích EN: A wall built to hold in place a mass of earth, often at the edge of a terrace or excavation. Giải thích VN: Một tường được xây để giữ các khối đất đá, thường ở rìa một sân thượng hay một hố đào.

    anchoring retaining wall
    tường giữ neo
    retaining wall foundation
    móng tường giữ nước

    Kỹ thuật chung

    tường chắn
    anchored retaining wall
    tường chắn đất được neo
    angular retaining wall
    tường chắn kiểu công xôn
    arched retaining wall
    tường chắn dạng đất vòm
    arched retaining wall
    tường chắn vòm
    back of the retaining wall
    mặt trong tường chắn đất
    base of retaining wall
    đế tường chắn đất
    bin-type retaining wall
    tường chắn đất nhiều ngăn
    bracket-type retaining wall
    tường chắn đất kiểu công xôn
    bulged retaining wall
    tường chắn dạng buồm
    cantilever retaining wall
    tường chắn côngxon
    cantilever retaining wall
    tường chắn đất kiểu công xôn
    cellular retaining wall
    tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
    corner retaining wall
    tường chắn góc
    counterfort retaining wall
    tường chắn đất kiểu trụ chống
    fixed retaining wall
    tường chắn cố định
    flexible retaining wall
    tường chắn mềm
    gravity retaining wall
    tường chắn đất liểu trọng lực
    gravity retaining wall
    tường chắn trọng lực
    lattice retaining wall
    tường chắn đất dạng mắt lưới
    mass retaining wall
    tường chắn đất trọng lực
    reinforced concrete retaining wall
    tường chắn đất bê tông cốt thép
    retaining wall with a broken back
    tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
    rubble retaining wall
    tường chắn đất bằng đá hộc
    sectional retaining wall
    tường chắn đất lắp ghép
    sectional retaining wall
    tường chắn phân đoạn
    sheet pile retaining wall
    tường chắn đất bằng cọc tấm
    sheet-pile retaining wall
    tường chắn cọc ván
    solid retaining wall
    tường chắn đất đặc (toàn khối)
    solid retaining wall
    tường chắn liền khối
    stem of a retaining wall
    thân tường chắn đất
    stone masonry retaining wall
    tường chắn xây đá hộc
    tie retaining wall
    tường chắn đất được neo
    tied retaining wall
    tường chắn đất được neo
    tường chắn đất
    anchored retaining wall
    tường chắn đất được neo
    back of the retaining wall
    mặt trong tường chắn đất
    base of retaining wall
    đế tường chắn đất
    bin-type retaining wall
    tường chắn đất nhiều ngăn
    bracket-type retaining wall
    tường chắn đất kiểu công xôn
    cantilever retaining wall
    tường chắn đất kiểu công xôn
    cellular retaining wall
    tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
    counterfort retaining wall
    tường chắn đất kiểu trụ chống
    gravity retaining wall
    tường chắn đất liểu trọng lực
    lattice retaining wall
    tường chắn đất dạng mắt lưới
    mass retaining wall
    tường chắn đất trọng lực
    reinforced concrete retaining wall
    tường chắn đất bê tông cốt thép
    retaining wall with a broken back
    tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
    rubble retaining wall
    tường chắn đất bằng đá hộc
    sectional retaining wall
    tường chắn đất lắp ghép
    sheet pile retaining wall
    tường chắn đất bằng cọc tấm
    solid retaining wall
    tường chắn đất đặc (toàn khối)
    stem of a retaining wall
    thân tường chắn đất
    tie retaining wall
    tường chắn đất được neo
    tied retaining wall
    tường chắn đất được neo
    tường đỡ
    tường hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X