• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʃi:</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">ʃi:</font>'''/ =====
    Dòng 37: Dòng 33:
    ::lừa cái
    ::lừa cái
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Pron. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Pron. & n.=====
    =====Pron. (obj. her; poss. her; pl. they) 1 thewoman or girl or female animal previously named or in question.2 a thing regarded as female, e.g. a vehicle or ship.=====
    =====Pron. (obj. her; poss. her; pl. they) 1 thewoman or girl or female animal previously named or in question.2 a thing regarded as female, e.g. a vehicle or ship.=====

    03:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ʃi:/

    Thông dụng

    Đại từ

    Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
    she sings beautifully
    chị ấy hát hay
    Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
    she sails tomorrow
    ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
    Người đàn bà, chị
    she of the black hair
    người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

    Danh từ

    Đàn bà, con gái
    is the child a he or a she?
    đứa bé là con trai hay con gái?
    the not impossible she
    người có thể yêu được
    Động vật cái
    a litter of two shes and a he
    một ổ hai con cái và một con đực
    (trong từ ghép chỉ động vật) cái
    she-goat
    dê cái
    she-ass
    lừa cái

    Chuyên ngành

    Oxford

    Pron. & n.
    Pron. (obj. her; poss. her; pl. they) 1 thewoman or girl or female animal previously named or in question.2 a thing regarded as female, e.g. a vehicle or ship.
    Austral. & NZ colloq. it; the state of affairs (she'll beright).
    N.
    A female; a woman.
    (in comb.) female(she-goat).

    Tham khảo chung

    • she : National Weather Service
    • she : amsglossary
    • she : Corporateinformation
    • she : Chlorine Online
    • she : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X