• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sua)
    Dòng 126: Dòng 126:
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     
    [[Thể_loại:Bóng đá]]
    [[Thể_loại:Bóng đá]]
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo]]
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Thể_loại:Kythuat]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinhte]][[Category:Xây dựng]]
    +

    03:51, ngày 30 tháng 9 năm 2008

    /ʃi:ldiŋ/

    Bóng đá

    • Positioning between the ball and an opponent attempting to gain possession.
    BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    Cơ khí & công trình

    sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)

    Toán & tin

    sự chắn, sự che

    Điện

    sự bọc chắn

    Điện lạnh

    sự chắn điện

    Kỹ thuật chung

    chắn
    acoustic shielding
    màn chắn âm
    acoustic shielding
    sự chắn âm
    barrier shielding
    kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
    diamagnetic shielding of the nucleus
    sự chắn nghịch từ hạt nhân
    dielectric shielding
    chắn điện môi
    electric shielding
    chắn điện
    electromagnetic shielding
    chắn điện từ
    electrostatic shielding
    chắn tĩnh điện
    graphite shielding
    lớp chắn graphit
    liquid nitrogen shielding
    chắn bằng nitơ lỏng
    magnetic shielding
    chắn từ tính
    magnetic shielding
    chắn từ
    magnetic shielding
    sự chắn bằng từ
    magnetic shielding
    sự che chắn từ (trường)
    magnetostatic shielding
    chắn từ tĩnh
    magnetostatic shielding
    chắn từ
    radiation shielding
    chắn bức xạ
    radiation shielding glass
    kính chắn bức xạ
    radio shielding
    lớp chắn vô tuyến
    RF shielding
    chắn RF
    RF shielding
    sự chắn cao tần
    RF shielding
    sự chắn RF
    self-shielding
    sự tự chắn
    self-shielding
    tự chắn
    shielding plate
    tấm chắn mái
    shielding plate
    tấm chắn nóc
    shielding protection of coverings
    sự chắn của kết cấu bao che
    shielding ratio
    tỷ số chắn
    topological shielding
    hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét)
    che
    hiệu ứng màn chắn
    sự chắn
    acoustic shielding
    sự chắn âm
    diamagnetic shielding of the nucleus
    sự chắn nghịch từ hạt nhân
    magnetic shielding
    sự chắn bằng từ
    RF shielding
    sự chắn cao tần
    RF shielding
    sự chắn RF
    shielding protection of coverings
    sự chắn của kết cấu bao che
    sự che
    sự che chắn
    magnetic shielding
    sự che chắn từ (trường)

    Xây dựng

    che chắn [sự che chắn]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X