• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa ch...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'s&#596;fit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:20, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /'sɔfit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt dưới bao lơn
    flush soffit
    mặt dưới bao lơn, dưới vòm
    mặt dưới bao lớn
    flush soffit
    mặt dưới bao lơn, dưới vòm
    mặt dưới của dầm
    mặt dưới vòm
    soffit boarding
    tấm ốp mặt dưới vòm
    soffit rafter
    giàn đỡ mặt dưới vòm
    mặt vòm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bụng vòm
    radius of soffit
    bán kính bụng vòm
    đèn trần
    mặt dưới

    Giải thích EN: The underside of a structural member or other feature, such as a beam, stairway, or arch; especially the highest part of the underside of an arch.

    Giải thích VN: Phần bên dưới một thành phần cấu trúc như là dầm, cầu thang, mái vòm đặc biệt là khoảng không ngay bên dưới một mái vòm.

    eaves soffit
    mặt dưới mái đua
    eaves soffit
    mặt dưới máng xối
    flush soffit
    mặt dưới bao lơn, dưới vòm
    haunched soffit
    mặt dưới rầm có nách
    soffit boarding
    tấm ốp mặt dưới vòm
    soffit rafter
    giàn đỡ mặt dưới vòm
    vòm

    Oxford

    N.

    The under-surface of an architrave, arch, balcony, etc. [Fsoffite or It. soffitta, -itto ult. f. L suffixus (as SUFFIX)]

    Tham khảo chung

    • soffit : National Weather Service
    • soffit : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X