• Revision as of 08:13, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy khử trùng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    máy khử khuẩn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị tiệt trùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy khử trùng

    Giải thích EN: A device using heat, radiation, or other means to sterilize objects or materials.

    Giải thích VN: Là thiết bị sử dụng nhiệt, bức xạ nhiệt, hoặc phương pháp nào đó để khử trùng cho thiết bị hoặc nguyên vật liệu.

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị tiệt trùng
    agitating sterilizer
    thiết bị tiệt trùng dạng quay
    batch sterilizer
    thiết bị tiệt trùng làm việc theo đợt
    bottle sterilizer
    thiết bị tiệt trùng chai lọ
    closed sterilizer
    thiết bị tiệt trùng kín
    coil sterilizer
    thiết bị tiệt trùng ống ruột gà
    continuous sterilizer
    thiết bị tiệt trùng làm việc liên tục
    cover sterilizer
    thiết bị tiệt trùng nắp hộp
    dry-air sterilizer
    thiết bị tiệt trùng bằng không khí khô
    food sterilizer
    thiết bị tiệt trùng thực phẩm
    heat sterilizer
    thiết bị tiệt trùng bằng nhiệt
    high-frequency sterilizer
    thiết bị tiệt trùng bằng dòng điện cao tần
    hot-air sterilizer
    thiết bị tiệt trùng bằng khí nóng
    ionizing radiation sterilizer
    thiết bị tiệt trùng bức xạ ion
    knife sterilizer
    thiết bị tiệt trùng dao
    milk sterilizer
    thiết bị tiệt trùng sữa
    open sterilizer
    thiết bị tiệt trùng hở
    pan sterilizer
    thiết bị tiệt trùng khuôn mẫu
    rotary sterilizer
    thiết bị tiệt trùng dạng quay
    saw sterilizer
    thiết bị tiệt trùng cưa
    steam sterilizer
    thiết bị tiệt trùng bằng hơi
    sterilizer-cooler
    thiết bị tiệt trùng và làm lạnh

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    máy khử trùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X