-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác suède ===Danh từ=== =====Da lộn; da Thuỵ điển, da đanh (mặt trong có tuyết)===== == Từ điển Hóa học & vật...)(sửa nghĩa)
Dòng 12: Dòng 12: ===Danh từ======Danh từ===- =====Da lộn; da Thuỵ điển, da đanh (mặttrong có tuyết)=====+ =====Da lộn; da Thuỵ điển, da đanh (mặt không láng)=====+ == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==10:29, ngày 17 tháng 9 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
da lộn
Giải thích EN: Leather that is finished with a soft nap on the flesh side; used for shoes, gloves, and other such items. (Froma French term meaning "of Sweden;" originally referring to gloves made in Sweden of this material.).
Giải thích VN: Loại da với sợi mềm trên phần thịt sử dụng làm giày, găng tay và các thứ khác.(Có nghĩa tiếng Pháp là: "Da Thuỵ Điển", cho biết loại găng tay được làm từ Thuỵ Điển).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ