-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder)(→Choáng váng)
Dòng 46: Dòng 46: =====Choáng váng==========Choáng váng=====- ::[[my]] [[head]] [[swims]]+ ::[[my]] [[head]] [[swim]]::đầu tôi choáng váng::đầu tôi choáng váng12:04, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Oxford
Tham khảo chung
- swim : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ