• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:18, ngày 2 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tæŋ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">tæɳ</font>'''/=====
    +
    Dòng 38: Dòng 34:
    =====(thực vật học) tảo bẹ=====
    =====(thực vật học) tảo bẹ=====
     +
    =====thời Nhà Đường =====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đuôi (dụng cụ)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giùi lỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dây đấu rẽ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuôi đũa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khoan lỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây nhánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đuôi=====
    +
    -
    =====lắp cán=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tang.jpg|200px|Chuôi, cán, đuôi, phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)]]
     +
    =====Chuôi, cán, đuôi, phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)=====
    -
    =====lắp chuôi=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====đuôi (dụng cụ)=====
    -
    =====phần đuôi=====
    +
    =====phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====giùi lỗ=====
     +
    === Điện===
     +
    =====dây đấu rẽ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cán=====
    -
    =====rót=====
    +
    =====chiết=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====chuôi đũa=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Pungency, piquancy, bite, zest, zestiness, sharpness,poignancy, spiciness, nip, edge, spice, taste, flavour, savour,aroma, smell, odour, Colloq zip, kick: Ginger root gives thedish just the right tang.=====
    +
    =====khoan lỗ=====
    -
    =====Tinge, flavour, hint, suggestion,soup‡on, trace, dab, smack, touch, smattering: The new versionhas the tang of the original without its obsolete words. 3prong, tab, projection, tongue, strip, tine, shank, pin, spike:The tang of a good knife goes right through to the end of thehandle.=====
    +
    =====dây nhánh=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====đuôi=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A dynasty ruling China 618- c.906.=====
    +
    =====lắp cán=====
    -
    =====(attrib.)designating art and artefacts of this period. [Chin. t ng]=====
    +
    =====lắp chuôi=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phần đuôi=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tang tang] : National Weather Service
    +
    =====rót=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tang&submit=Search tang] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tang tang] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tang tang] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tang tang] : Foldoc
    +
    :[[aroma]] , [[bite]] , [[flavor]] , [[guts ]]* , [[kick ]]* , [[nip]] , [[piquancy]] , [[pungency]] , [[reek]] , [[relish]] , [[sapidity]] , [[sapor]] , [[savor]] , [[scent]] , [[smack ]]* , [[smell]] , [[spiciness]] , [[tanginess]] , [[thrill]] , [[twang]] , [[zest]] , [[zip ]]* , [[smack]] , [[taste]] , [[hint]] , [[odor]] , [[pang]] , [[pike]] , [[prong]] , [[quality]] , [[ring]] , [[shank]] , [[smattering]] , [[sting]] , [[tinge]] , [[tongue]] , [[trace]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blandness]] , [[dullness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /tæŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuôi (dao...)

    Ngoại động từ

    Lắp chuôi, làm chuôi (dao...)

    Danh từ

    Tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh

    Ngoại động từ

    Rung vang, làm vang, làm inh ỏi
    to tang bees
    khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ

    Nội động từ

    Ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh

    Danh từ

    Vị, hương vị, mùi đậm (đặc trưng cho cái gì)
    Ý vị, đặc tính
    the tang of Burns' poems
    cái ý vị đặc biệt trong thơ của Bớc-nơ
    Ý, vẻ, giọng
    there is a tang of displeasure in his voice
    trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng

    Danh từ

    (thực vật học) tảo bẹ
    thời Nhà Đường

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Chuôi, cán, đuôi, phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)

    Cơ khí & công trình

    đuôi (dụng cụ)
    phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)

    Xây dựng

    giùi lỗ

    Điện

    dây đấu rẽ

    Kỹ thuật chung

    cán
    chiết
    chuôi đũa
    khoan lỗ
    dây nhánh
    đuôi
    lắp cán
    lắp chuôi
    phần đuôi
    rót

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X