• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa===== ::one of the basic tenets of the Christian faith ::một ...)
    Hiện nay (12:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tenit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::một trong những nguyên lý cơ bản của đức tin Cơ đốc giáo
    ::một trong những nguyên lý cơ bản của đức tin Cơ đốc giáo
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Belief, credo, creed, article of faith, ideology, precept,conviction, principle, dogma, idea, opinion, position, view,viewpoint, maxim, axiom, canon, teaching, doctrine: They acceptthe Golden Rule as a fundamental tenet of their organization.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[article of faith]] , [[assumption]] , [[canon]] , [[conception]] , [[conviction]] , [[credo]] , [[creed]] , [[doctrine]] , [[dogma]] , [[faith]] , [[impression]] , [[maxim]] , [[opinion]] , [[persuasion]] , [[position]] , [[precept]] , [[presumption]] , [[profession]] , [[rule]] , [[self-conviction]] , [[system]] , [[teaching]] , [[thesis]] , [[trust]] , [[view]] , [[belief]] , [[philosophy]] , [[principle]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A doctrine, dogma, or principle held by a group or person.[L, = he etc. holds f. tenere hold]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tenet tenet] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tenet tenet] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'tenit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa
    one of the basic tenets of the Christian faith
    một trong những nguyên lý cơ bản của đức tin Cơ đốc giáo


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X