-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Timer.jpg|200px|đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian, rơle thời gian, bộ định giờ, ngưòi bấm giờ]]+ =====đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian, rơle thời gian, bộ định giờ, ngưòi bấm giờ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chỉnh thời gian==========chỉnh thời gian=====Dòng 86: Dòng 90: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=timer timer] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=timer timer] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=timer timer] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=timer timer] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ định thời
- Abort timer (ABT)
- bộ định thời huy bỏ
- Arbitrated Access Timer (AAT)
- Bộ định thời gian truy nhập có Phân tử
- CPU timer
- bộ định thời CPU
- cycle timer
- bộ định thời chu trình
- Distributor And Scanner Watch Dog Timer (DASWDT)
- bộ định thời giám sát bộ phân phối và bộ quét
- electronic timer
- bộ định thời điện tử
- interval timer
- bộ định thời khoảng
- logical timer
- bộ định thời logic
- photoelectric timer
- bộ định thời quang điện
- program timer
- bộ định thời chương trình
- programme timer
- bộ định thời chương trình
- pseudo timer
- giả bộ định thờI
- supervisory timer
- bộ định thời giám sát
- system timer
- bộ định thời hệ thống
- system-level timer
- bộ định thời hệ thống
- Timer Active Monitor (TAM)
- bộ giám sát hoạt động của bộ định thời
- watchdog timer
- bộ định thời giám sát
rơle thời gian
- air-conditioning timer
- rơle thời gian (của máy)
- automatic timer
- rơle thời gian tự động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ