• (Khác biệt giữa các bản)
    (trọng tải)
    (trọng tải)
    Dòng 44: Dòng 44:
    ::[[cargo]] [[dead]][[weight]] [[tonnage]]
    ::[[cargo]] [[dead]][[weight]] [[tonnage]]
    ::trọng tải hàng hóa
    ::trọng tải hàng hóa
    -
    ::[[dead]] [[weight]] [[tonnage]] ([[deadweight]][[tonnage]])
    +
    ::[[dead]] [[weight]] [[tonnage]] ([[dead]][[weight]][[tonnage]])
    ::trọng tải toàn phần
    ::trọng tải toàn phần
    ::[[deadweight]] [[tonnage]]
    ::[[deadweight]] [[tonnage]]

    14:27, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn Anh, Mỹ)
    Số lượng hàng hoá con tàu có thể chở (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 40 phút khối)
    Kích cỡ của đội tàu buôn của một nước (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 100 phút khối)
    Tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cước vận chuyển
    thuế vận chuyển (tính theo tấn)
    trọng tải (tàu, thuyền)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sức trở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sức chuyên chở

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trọng tải
    cargo deadweight tonnage
    trọng tải hàng hóa
    dead weight tonnage (deadweighttonnage)
    trọng tải toàn phần
    deadweight tonnage
    tổng trọng tải
    deadweight tonnage
    trọng tải toàn phần
    displacement tonnage
    trọng tải dân nước
    displacement tonnage
    trọng tải dẫn nước
    displacement tonnage
    trọng tải dãn nước tính bằng tấn
    gross displacement tonnage
    trong tải dãn nước toàn phần
    gross displacement tonnage
    trọng tải dân nước toàn phần
    gross displacement tonnage
    trọng tải dãn nước toàn phần
    gross register tonnage
    trọng tải đăng ký toàn phần
    gross tonnage
    tổng trọng tải
    gross tonnage
    trọng tải toàn phần (tàu hàng)
    laid up tonnage
    trọng tài bỏ không
    laid up tonnage
    trọng tải bỏ không
    light displacement tonnage
    trọng tải dãn nước tịnh
    lightweight tonnage
    trọng tải dãn nước ròng
    lightweight tonnage
    trọng tải giãn nước ròng
    load displacement tonnage
    trọng tải dãn nước toàn phần
    net register tonnage
    trọng tải đăng ký ròng
    net registered tonnage
    trọng tải đăng ký tịnh (tàu chở hàng)
    net tonnage
    trọng tải tịnh, ròng
    productivity of tonnage
    năng suất trọng tải
    register tonnage
    trọng tải đăng ký
    shipping tonnage
    trọng tải chở hàng
    tonnage certificate
    giấy chứng trọng tải (để tính phí cảng và phí kênh)
    tonnage certificate
    trọng tải đăng ký ròng
    tonnage deck
    boong đo lường trọng tải (boong tầng hai của con tàu)
    tonnage deck bong
    đo lường trọng tải (boong tầng hai của tàu)
    tonnage dues
    thuế trọng tải
    tonnage dues certificate
    giấy chứng thuế trọng tải
    tonnage slip
    phiếu phí theo trọng tải
    tonnage slip
    phiếu, bản kê thuế trọng tải
    total tonnage
    tổng trọng tải
    under deck tonnage
    trọng tải dưới boong, trong khoang
    trọng tải (của tàu bè)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A ship's internal cubic capacity or freight-carryingcapacity measured in tons.
    The total carrying capacity esp.of a country's mercantile marine.
    A charge per ton on freightor cargo. [orig. in sense 'duty on a tun of wine': OF tonnagef. tonne TUN: later f. TON(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X