-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(như) transverse===== ::a transversal bar ::thanh ngang ===Danh từ=== =====Đường ngan...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trænz´və:səl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: =====Đường ngang; đường hoành==========Đường ngang; đường hoành=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====gác ngang=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gác ngang=====+ === Kỹ thuật chung ========ngang==========ngang=====::[[azimuth]] [[transversal]] [[mode]] (ATM)::[[azimuth]] [[transversal]] [[mode]] (ATM)Dòng 67: Dòng 61: =====đường hoành==========đường hoành=====- =====sự chuyển qua=====+ =====sự chuyển qua=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj. (of a line) cutting a system of lines.==========Adj. (of a line) cutting a system of lines.=====19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngang
- azimuth transversal mode (ATM)
- kiểu dao động ngang theo phương vị
- stationary transversal waves
- sóng ngang dừng
- transversal beam
- dầm ngang
- transversal casting
- độ cong ngang
- transversal casting
- độ vênh ngang
- transversal contraction
- sự ép ngang (thớ gỗ)
- transversal contraction
- sự nén ngang (thớ gỗ)
- transversal discrepancy
- sai số khép ngang
- transversal distribution coefficient
- hệ số phân bố ngang
- transversal equalizer
- bộ hiệu chỉnh ngang
- transversal load
- tải trọng ngang
- transversal scale
- tỉ lệ ngang
- transversal section
- biên dạng ngang
- transversal section
- khâu ngang
- transversal section
- mặt cắt ngang
- transversal shear
- lực cắt ngang
- transversal shell
- vỏ nằm ngang
- transversal shell
- vỏ vượt ngang (khẩu độ) nhà
- transversal wave
- sóng ngang
- transversal-digging excavator
- máy đào ngang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ