• Revision as of 19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /trænz´və:səl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (như) transverse
    a transversal bar
    thanh ngang

    Danh từ

    Đường ngang; đường hoành

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    gác ngang

    Kỹ thuật chung

    ngang
    azimuth transversal mode (ATM)
    kiểu dao động ngang theo phương vị
    stationary transversal waves
    sóng ngang dừng
    transversal beam
    dầm ngang
    transversal casting
    độ cong ngang
    transversal casting
    độ vênh ngang
    transversal contraction
    sự ép ngang (thớ gỗ)
    transversal contraction
    sự nén ngang (thớ gỗ)
    transversal discrepancy
    sai số khép ngang
    transversal distribution coefficient
    hệ số phân bố ngang
    transversal equalizer
    bộ hiệu chỉnh ngang
    transversal load
    tải trọng ngang
    transversal scale
    tỉ lệ ngang
    transversal section
    biên dạng ngang
    transversal section
    khâu ngang
    transversal section
    mặt cắt ngang
    transversal shear
    lực cắt ngang
    transversal shell
    vỏ nằm ngang
    transversal shell
    vỏ vượt ngang (khẩu độ) nhà
    transversal wave
    sóng ngang
    transversal-digging excavator
    máy đào ngang
    đường hoành
    sự chuyển qua

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. (of a line) cutting a system of lines.
    N. atransversal line.
    Transversality n. transversally adv. [MEf. med.L transversalis (as TRANSVERSE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X