-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈtubyələr , ˈtyubyələr</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈtubyələr , ˈtyubyələr</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 21: Dòng 15: ::bàn ghế làm bằng vật liệu hình ống::bàn ghế làm bằng vật liệu hình ống- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dạng ống=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dạng ống=====- =====thuộc ống=====+ === Xây dựng===- + =====thuộc ống=====- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuộc tiểu quản, ống nhỏ=====- =====thuộc tiểu quản, ống nhỏ=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình ống==========hình ống=====::[[tubular]] [[axle]]::[[tubular]] [[axle]]Dòng 69: Dòng 60: ::lò xo hình ống::lò xo hình ống- =====đường ống=====+ =====đường ống=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====dạng ống==========dạng ống=====::[[tubular]] [[convey]]::[[tubular]] [[convey]]::thiết bị vận chuyển dạng ống::thiết bị vận chuyển dạng ống- =====trống=====+ =====trống=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tubular tubular] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tubular tubular] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Tube-shaped.==========Tube-shaped.=====20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình ống
- tubular axle
- cầu xe hình ống
- tubular beam
- dầm (hình) ống
- tubular capacitor
- tụ hình ống
- tubular carbon are
- hồ quang than hình ống
- tubular dryer
- máy sấy hình ống
- tubular electric heater
- thiết bị nung điện hình ống
- tubular furnace boiler
- nồi hơi lò hình ống
- tubular heating element
- phần tử nung hình ống
- tubular neighbourhood
- lân cận hình ống
- tubular neighbourhood
- lân cận hình ống
- tubular profile
- thép hình ống
- tubular rivet
- đinh tán hình ống (rỗng)
- tubular rivet
- đinh tán rỗng, hình ống
- tubular section
- thép hình ống
- tubular shaft
- trục hình ống
- tubular soring
- lò xo hình ống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ