• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 52: Dòng 52:
    =====Unbrokenly adv. unbrokenness n.=====
    =====Unbrokenly adv. unbrokenness n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
     +
    ===Adjective===
     +
    =====not broken; whole; intact.=====
     +
    =====uninterrupted; continuous.=====
     +
    =====not tamed=====
     +
    : as a horse.
     +
    =====undisturbed; unimpaired.=====
     +
    ===Antonyms===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[broken]] , [[discontinuous]] , [[inconstant]] , [[intermittent]] , [[partial]]
     +
    ===Synonyms===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ceaseless]] , [[constant]] , [[deep]] , [[endless]] , [[entire]] , [[even]] , [[fast]] , [[incessant]] , [[intact]] , [[perfect]] , [[perpetual]] , [[profound]] , [[progressive]] , [[regular]] , [[solid]] , [[sound]] , [[successive]] , [[total]] , [[undisturbed]] , [[unimpaired]] , [[uninterrupted]] , [[unremitting]] , [[unruffled]] , [[untroubled]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[entire]] , [[flawless]] , [[intact]] , [[perfect]] , [[sound]] , [[unblemished]] , [[undamaged]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[uninjured]] , [[unmarred]] , [[whole]]

    04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /ʌn´broukn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên tục, một mạch, không bị phá vỡ, không bị gián đoạn, không bị quấy rối
    the unbroken silence of the woods
    sự im lặng miên man của rừng
    ten hours of unbroken sleep
    ngủ liền một mạch mười tiếng đồng hồ
    Không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn
    Bất kham, chưa được thuần hoá, chưa khuất phục (ngựa)
    (thể dục,thể thao) không bị phá, chưa bị vượt qua (kỷ lục)
    (pháp lý) không bị va chạm
    Không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần)
    Không cày; chưa cày
    unbroken soil
    đất bỏ hoang
    Không bị phá vỡ
    unbroken promises
    lời hứa được giữ tròn
    Không bị tán loạn (đội quân)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không bị phá vỡ

    Kỹ thuật chung

    không gián đoạn
    liên tục

    Oxford

    Adj.
    Not broken.
    Not tamed (an unbroken horse).
    Notinterrupted (unbroken sleep).
    Not surpassed (an unbrokenrecord).
    Unbrokenly adv. unbrokenness n.

    Adjective

    not broken; whole; intact.
    uninterrupted; continuous.
    not tamed
    as a horse.
    undisturbed; unimpaired.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X