-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Theo một phương hướng duy nhất===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ju:nidi´rekʃənəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Theo một phương hướng duy nhất==========Theo một phương hướng duy nhất=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====một chiều, một hướng=====+ | __TOC__- + |}- == Điện==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====một chiều, một hướng=====+ === Điện========một hướng duy nhất==========một hướng duy nhất=====''Giải thích VN'': Chỉ theo một chiều, hay một hướng.''Giải thích VN'': Chỉ theo một chiều, hay một hướng.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đơn hướng==========đơn hướng=====::[[unidirectional]] [[antenna]]::[[unidirectional]] [[antenna]]Dòng 78: Dòng 70: ::[[unidirectional]] [[microphone]]::[[unidirectional]] [[microphone]]::micrô một hướng::micrô một hướng- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Having only one direction of motion, operation, etc.==========Having only one direction of motion, operation, etc.=====22:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đơn hướng
- unidirectional antenna
- ăng ten đơn hướng
- unidirectional circuit
- mạch đơn hướng
- unidirectional element
- phần tử đơn hướng
- unidirectional flow
- chảy đơn hướng
- unidirectional log-periodic antenna
- ăng ten chu kì lôgarit đơn hướng
- unidirectional microphone
- micrô đơn hướng
- Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
- vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
- Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
- mạng quang đồng bộ đơn hướng
- unidirectional transmission
- sự truyền đơn hướng
- unidirectional transmission line
- đường truyền đơn hướng
một chiều
Giải thích VN: Chỉ theo một chiều, hay một hướng.
- unidirectional (flow) scavenging or uniflow scavenging
- hệ thống quét khí một chiều (động cơ 2 kì)
- unidirectional circuit
- mạch một chiều
- unidirectional clutch
- khớp ly hợp một chiều
- unidirectional conduction
- sự dẫn điện một chiều
- unidirectional current
- dòng điện một chiều
- unidirectional current
- dòng một chiều
- UniDirectional Link Protocol (UDLP)
- Giao thức tuyến một chiều-Giao thức được sử dụng bởi các ăng ten chỉ thu, rẻ tiền để thu số liệu qua vệ tinh
- unidirectional microphone
- micrô một chiều
- unidirectional printing
- sự in một chiều
- unidirectional transducer
- bộ chuyển đổi một chiều
- unidirectional transmission
- sự truyền một chiều
- unidirectional voltage
- điện áp một chiều
Tham khảo chung
- unidirectional : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ