• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thực vật học) (thuộc) thực vật===== ::vegetable kingdom ::giới thực vật ::[[ve...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /'vedʤitəbl/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:36, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /'vedʤitəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) (thuộc) thực vật
    vegetable kingdom
    giới thực vật
    vegetable physiology
    sinh lý thực vật
    (thuộc) rau
    vegetable soup
    xúp rau

    Danh từ

    Rau (cây dùng để ăn (như) thức ăn; khoai tây, đậu, hành...)
    green vegetable
    rau xanh
    (nghĩa bóng) người mất trí; người sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    rau
    rau cải

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc thực vật

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thực vật
    vegetable acid
    axit thực vật
    vegetable albumin
    anbumin thực vật
    vegetable black
    cacbon đen thực vật
    vegetable blanket
    lớp thảm thực vật
    vegetable butter
    mỡ thực vật
    vegetable cell
    tế bào thực vật
    vegetable chemistry
    hóa học thực vật
    vegetable drying oil
    dầu thực vật làm khô
    vegetable earth
    đất thực vật
    vegetable fat
    mỡ thực vật
    vegetable fertilizer
    phân bón thực vật
    vegetable fiber
    sơ thực vật
    vegetable ivory
    loại thực vật bằng ngà
    vegetable matter
    lớp phủ thực vật
    vegetable oil
    dầu thực vật
    vegetable parchment
    giấy da thực vật
    vegetable poison
    chất độc thực vật
    vegetable remain
    di tích thực vật
    vegetable silk
    sợi thực vật
    vegetable tanning
    sự thuộc chất chiết thực vật
    vegetable wax
    sáp thực vật
    vegetable wool
    len thực vật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rau

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    Bot. any of various plants, esp. a herbaceousplant used wholly or partly for food, e.g. a cabbage, potato,turnip, or bean.
    Colloq. a a person who is incapable ofnormal intellectual activity, esp. through brain injury etc. ba person lacking in animation or living a monotonous life.
    Adj.
    Of, derived from, relating to, or comprising plants orplant life, esp. as distinct from animal life or mineralsubstances.
    Of or relating to vegetables as food.
    Aunresponsive to stimulus (vegetable behaviour). b uneventful,monotonous (a vegetable existence).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X